Simone De Beauvoir Phản Ứng Với Mức Sinh Thấp: Mẹ Hay Mình?

 

Những ngày gần đây, thông tin từ Bộ Y tế cho biết mức sinh tại Việt Nam đang chạm đáy lịch sử đã khiến dư luận không khỏi bất ngờ và cả lo lắng (thậm chí là tranh cãi dữ dội!). Theo số liệu mới nhất, tỷ lệ sinh tại nhiều thành phố lớn như TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ đã thấp dưới mức thay thế, tức là trung bình mỗi phụ nữ sinh dưới 2 con trong suốt cuộc đời. Điều đáng nói là không chỉ ở các đô thị, mà ngay cả những tỉnh từng có truyền thống sinh nhiều như Hưng Yên, Bà Rịa, Vũng Tàu hay Đồng Nai cũng đang xuống dốc. Bộ trưởng Bộ Y tế đã cảnh báo đây là tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn đến khủng hoảng dân số, thiếu hụt lao động trong tương lai gần.

Trong khi các chuyên gia kinh tế, nhân khẩu học bận rộn tìm lời giải từ góc độ chính sách, nhà ở, giáo dục, thì một câu hỏi nền tảng hơn và có phần cá nhân hơn lại đang được đặt ra trong lòng mỗi người phụ nữ: Tôi có muốn sinh con không? Nếu không, thì vì sao? Và nếu có, thì tôi phải đánh đổi những gì?

Ở chính giao điểm ấy: giữa "mẹ" và "mình", giữa nghĩa vụ xã hội và quyền tự quyết cá nhân đã thể hiện tư tưởng của Simone de Beauvoir, một trong những người phụ nữ có ảnh hưởng nhất trong triết học thế kỷ 20, bỗng nhiên trở nên gần gũi một cách kỳ lạ.

Beauvoir, trong cuốn sách lừng danh Le Deuxième Sexe (Giới tính thứ hai, 1949), bà đã viết một dòng bất hủ:

“Người ta không sinh ra là phụ nữ, người ta trở thành phụ nữ”.

Bà muốn nói rằng làm phụ nữ, trong nghĩa xã hội,  là kết quả của sự huấn luyện, áp đặt, kỳ vọng từ bên ngoài. Một trong những kỳ vọng mạnh mẽ nhất, kéo dài hàng thế kỷ, chính là vai trò làm mẹ. Người phụ nữ được dạy phải xem sinh con là “thiên chức thiêng liêng”, là định mệnh, là cái kết tốt đẹp của một cuộc đời phụ nữ trọn vẹn. Nhưng Beauvoir không đồng ý. Bà tin rằng phụ nữ có quyền được lựa chọn chính mình, kể cả khi lựa chọn đó là không sinh con.

Và thật bất ngờ, gần 80 năm sau ngày cuốn sách của Beauvoir ra đời, phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là phụ nữ trẻ đang sống đúng trong khoảnh khắc ấy. Giữa đô thị chật chội, chi phí sinh hoạt leo thang, áp lực nuôi dạy con ngày càng nặng nề, không ít người trẻ, dù yêu trẻ con vẫn lựa chọn: “Tôi không đủ điều kiện để sinh". Hoặc rõ ràng hơn: “Tôi không muốn sinh, vì tôi muốn sống cho mình trước đã".

Đó có phải là ích kỷ? Hay là sự tỉnh thức?

Và khi mức sinh tiếp tục rơi, những lời cảnh báo từ các bộ ngành dội xuống, liệu xã hội có đang quên rằng phía sau từng chỉ số, là những cá nhân đang vật lộn giữa lý trí và cảm xúc, giữa truyền thống và khát vọng tự do?

Chúng ta sẽ thử nhìn mức sinh thấp không chỉ như một báo động nhân khẩu học, mà như một phản ứng văn hóa - xã hội, đặc biệt từ phụ nữ. Hãy để Simone de Beauvoir cùng đi với chúng ta trong hành trình này, để lắng nghe tiếng nói mà xã hội đôi khi đã gạt sang một bên: tiếng nói của "mình", trước khi trở thành "mẹ".

1. Mức sinh thấp là con số hay lời từ chối?

Giữa những ồn ào của đời sống đô thị, có một con số lặng lẽ nhưng đang khiến nhiều chuyên gia phải gióng chuông báo động: tỷ lệ sinh của Việt Nam đang thấp nhất trong lịch sử. Theo thông tin từ Bộ Y tế vào giữa tháng 7/2025, mức sinh tại nhiều tỉnh thành, đặc biệt là ở các đô thị lớn như TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ  đang tụt xuống dưới mức sinh thay thế (2,1 con/phụ nữ), thậm chí có nơi đã ở mức chỉ hơn 1,3. Điều đó có nghĩa là: phụ nữ Việt Nam ngày càng ít sinh con, và có xu hướng không sinh nữa.

Giới chuyên môn nhanh chóng đưa ra các nguyên nhân “kinh điển”: áp lực tài chính, chi phí nuôi con quá cao, giá nhà đất tăng chóng mặt, hệ thống giáo dục và y tế chưa thân thiện với gia đình trẻ, việc làm không ổn định, đời sống vợ chồng thiếu bền vững. Tất cả đều là những yếu tố đúng và dễ thấy. Chúng xuất hiện dày đặc trong các báo cáo, bản tin, tọa đàm. Người ta phân tích các đường cong biểu đồ, tranh cãi về gói hỗ trợ sinh sản, và lo lắng về viễn cảnh già hóa dân số, thiếu hụt lao động, sức nặng an sinh xã hội. Tuy nhiên, giữa hàng loạt nỗ lực để “giải mã” mức sinh thấp này, rất ít người thực sự dừng lại để hỏi một câu cơ bản, có phần đơn giản nhưng cũng bất tiện nhất: Phụ nữ có muốn sinh con không?. Không ít người trẻ, đặc biệt là phụ nữ, thẳng thắn thừa nhận: “Tôi chưa đủ điều kiện để sinh, chưa đủ sẵn sàng để làm mẹ", “Tôi chưa muốn sinh”, hay thậm chí là "tôi không muốn sinh con".

Dường như việc sinh con vẫn đang được coi là một “chuyện tự nhiên”. Nó tất yếu sẽ xảy ra nếu mọi điều kiện bên ngoài được đảm bảo. Chúng ta giả định rằng: nếu chi phí giảm, nếu nhà ở tốt hơn, nếu có nhà trẻ gần nơi làm việc, nếu có thêm tiền trợ cấp, thì phụ nữ sẽ lại sẵn sàng sinh con. Tức là, chúng ta đặt quyết định sinh con nằm ngoài bản thân người phụ nữ, như thể đó không phải là một lựa chọn mang tính cá nhân, mà là một phản ứng cơ học trước hệ sinh thái vật chất.

Nhưng có lẽ đã đến lúc phải thừa nhận một sự thật: không phải tất cả phụ nữ hiện nay đều muốn sinh con (kể cả khi họ có đủ điều kiện). Việc không sinh con không chỉ đơn thuần là hệ quả của khó khăn kinh tế. Nó còn là một lựa chọn có ý thức, một phản ứng văn hóa trước kỳ vọng truyền thống, và sâu xa hơn, là sự tự nhận thức của người nữ hiện đại về giá trị bản thân, về tự do, về giới hạn, và về đời sống mà họ muốn sống.

Đây chính là điểm giao nhau giữa “mình” và “mẹ”, giữa bản ngã cá nhân và vai trò xã hội mà một triết gia Pháp, từng sống và viết cách đây gần một thế kỷ, bỗng dưng trở nên gần gũi một cách bất ngờ với phụ nữ Việt Nam hôm nay. Simone de Beauvoir, trong cuốn Le Deuxième Sexe (Giới tính thứ hai) đã chỉ ra rằng người phụ nữ từ lâu đã bị gán ghép với những “thiên chức” được mặc định: vợ, mẹ, người sinh sản. Theo bà, làm mẹ không phải là bản chất sinh học cố định, càng không phải là nghĩa vụ đạo đức phổ quát  mà phải là một hành vi tự do, một lựa chọn đến từ ý thức cá nhân.

Trong một xã hội mà phụ nữ từng bị quy định bởi khả năng sinh nở, việc không sinh con, trong nhiều trường hợp đã trở thành một hành động mang tính phản kháng. Đó là cách họ đòi quyền kiểm soát đối với cơ thể và cuộc đời mình. Đó là cách họ nói: “Tôi không muốn đánh đổi chính mình chỉ để đáp ứng một vai trò mà xã hội cho là đúng".

Và điều quan trọng nhất mà chúng ta đang né tránh, là phải chấp nhận rằng người phụ nữ có thể nói “không”, không phải vì thiếu thốn, không phải vì ích kỷ, mà vì ý thức của họ đã thay đổi. Họ không còn coi làm mẹ là điểm đến mặc định của một đời người. Họ không nhất thiết phải sinh con để cảm thấy trọn vẹn, để được công nhận, để được gọi là “thành đạt” hay “đủ đầy”.

Xã hội có thể nỗ lực tạo điều kiện vật chất, chính sách có thể cải thiện, truyền thông có thể khuyến khích, nhưng nếu không dừng lại để nghe tiếng nói thực sự của phụ nữ, thì mọi giải pháp đều chỉ là phần ngọn. Bởi ở phần gốc, chính người phụ nữ hôm nay đang đặt lại câu hỏi: “Tôi có muốn làm mẹ không?”
Và quyền trả lời câu hỏi ấy, cần được tôn trọng như một quyền căn bản, hơn cả những con số thống kê!

2. Simone de Beauvoir và quyền lựa chọn làm mẹ

Simone de Beauvoir (1908-1986) không chỉ là một triết gia, một nhà văn hay nhà hoạt động nữ quyền lỗi lạc của Pháp. Bà là người đã dũng cảm đập vỡ những lăng kính xã hội cũ kỹ để đặt một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng mang tính cách mạng: phụ nữ là ai và ai quyết định điều đó? Trong kiệt tác Le Deuxième Sexe (Giới tính thứ hai, 1949), Beauvoir không nói về phụ nữ như một thực thể sinh học, mà như một sản phẩm của xã hội của sự huấn luyện, kỳ vọng, và gò ép vào những vai trò “thiên chức” được sắp đặt sẵn.

“Người ta không sinh ra là phụ nữ, người ta trở thành phụ nữ".

Câu nói ấy là một tiếng nổ. Nó đập vào ý niệm rằng thiên chức làm mẹ, làm vợ, làm “người hy sinh” là những điều tự nhiên, vĩnh viễn. Với Beauvoir, làm mẹ không xấu, nhưng khi chỉ còn lại vai trò làm mẹ như là đích đến duy nhất của đời người nữ, thì đó là một gông xiềng vô hình được mạ vàng bởi đạo đức, truyền thống, và cả sự sợ hãi của xã hội. Đằng sau chiếc vương miện “mẹ hiền”, có thể là một đời sống bị từ bỏ, bị quên lãng, bị định nghĩa bởi tử cung chứ không phải bởi ý chí cá nhân.

Beauvoir không tấn công việc làm mẹ. Bà chỉ đặt lại câu hỏi rất công bằng: Liệu người phụ nữ có được lựa chọn không? Và nếu họ không chọn làm mẹ, liệu họ có bị tước mất quyền làm một con người trọn vẹn?

Hơn 70 năm sau, câu hỏi ấy đang gõ cửa từng căn chung cư ở Việt Nam. Trong các hội nhóm bạn gái, trong phòng khám phụ khoa, trong những cuộc hẹn hò kết thúc bằng im lặng và cả trong ánh mắt lấp lửng của mẹ cha. Ngày càng nhiều phụ nữ trẻ có học thức, có công việc, có hoài bão chọn trì hoãn việc sinh con, thậm chí không sinh con. Không phải vì họ không yêu trẻ nhỏ. Mà vì họ muốn yêu bản thân mình trước đã. Họ muốn có thời gian để hiểu chính mình, để xây dựng một sự nghiệp, để đi du lịch, để viết sách, để yêu và sống trọn từng ngày mà không thấy mình biến mất trong vai trò của người khác.

Nhưng xã hội thì không quen với điều đó. Khi một phụ nữ nói: “Tôi không chắc mình muốn làm mẹ!”, lập tức có một cơn sóng ngầm nổi lên: "Vô trách nhiệm!", "Ích kỷ!", "Rồi đến lúc cô sẽ hối hận!". Người ta vẫn tin rằng, nếu không sinh con, người phụ nữ sẽ không còn “hoàn chỉnh”. Sự trọn vẹn của một người nữ, theo tiêu chuẩn cũ kỹ, vẫn phải được đo bằng số lần mang nặng đẻ đau, dù chính người đó có muốn hay không.

Một phụ nữ 29 tuổi ở Hà Nội từng chia sẻ thẳng thắn:

“Tôi thấy mình có thể là một người tốt, có ích, có trách nhiệm mà không cần phải là mẹ. Nhưng xã hội không tin điều đó".

Đó không chỉ là một nỗi cô đơn, mà là một bản án âm thầm dành cho những người dám nói “không” với khuôn mẫu. Và khi ấy, việc không sinh con không còn là một quyết định cá nhân nữa. Nó trở thành một lựa chọn chính trị. Một tuyên ngôn. Một hành động đòi quyền được sống cuộc đời của chính mình, chứ không phải cuộc đời mà người khác đã gán cho.

Beauvoir đã từng viết: 

“Sự tự do của người phụ nữ nên bắt đầu từ việc họ không bị định nghĩa bởi tử cung của mình".

Đây là một lời cảnh tỉnh không chỉ dành cho phụ nữ, mà cho toàn xã hội. Bởi khi một xã hội vẫn xem tử cung là tấm vé để người phụ nữ được coi trọng, thì chính xã hội đó đang sợ hãi trước sự tự do. Một người phụ nữ có thể chọn làm mẹ, thì đó là điều đẹp đẽ. Nhưng một người phụ nữ có quyền từ chối vai trò ấy, và vẫn được nhìn nhận như một người hoàn chỉnh, có phẩm giá, có trí tuệ và có lý tưởng, đó mới là thước đo văn minh.

Hôm nay, khi tỷ lệ sinh thấp khiến nhiều người lo ngại, có lẽ đã đến lúc xã hội cần bớt ám ảnh với “các gói hỗ trợ”, và bắt đầu nghe. Nghe tiếng nói của người phụ nữ hiện đại. Nghe những câu hỏi họ đang đặt ra. Và nếu ta không sẵn sàng lắng nghe, đừng ngạc nhiên nếu họ tiếp tục im lặng và… không sinh.

3. Mẹ hay mình? 

Trong bối cảnh mức sinh đang thấp kỷ lục, xã hội phản ứng bằng đủ cách: tung ra các gói hỗ trợ tài chính, khởi động những chiến dịch truyền thông cổ vũ “sinh đủ hai con”, thậm chí huy động cả đạo đức truyền thống để thúc giục phụ nữ “hoàn thành thiên chức”. Nhưng giữa tất cả những giải pháp ấy, có một điều đơn giản (nhưng lại luôn bị lãng quên) đó là: lắng nghe người phụ nữ.

Họ không im lặng. Họ đang nói, rất rõ ràng. Họ đang nói rằng làm mẹ có thể là một điều thiêng liêng, nhưng không thể tiếp tục là một nghĩa vụ gắn liền với sự hy sinh đơn phương. Họ đang nói rằng: nếu xã hội không chia sẻ gánh nặng trong việc nuôi con, nếu người cha không cùng bước vào vai trò chăm sóc, nếu nơi làm việc không chấp nhận một người mẹ trẻ với giờ giấc linh hoạt, nếu hệ thống y tế và giáo dục không đủ thân thiện để họ yên tâm trao gửi đứa con của mình thì đừng yêu cầu họ sinh con chỉ vì sự ổn định dân số quốc gia.

Trong khi các nhà làm chính sách lo lắng trước tình trạng “già hóa dân số”, thì ở một góc khác, mức sinh thấp không hẳn là dấu hiệu của khủng hoảng. Nó có thể là dấu hiệu của một quá trình chuyển hóa sâu sắc: phụ nữ đang đứng lên đòi lại quyền chủ động đối với cơ thể và đời sống của mình. Họ đang yêu cầu một mô hình gia đình công bằng hơn, nơi người mẹ không phải là trung tâm chịu đựng tất cả. Họ đang khao khát một định nghĩa làm mẹ nhân văn hơn, không phải là sự vắt kiệt bản thân để nuôi con, mà là sự lớn lên cùng con trong điều kiện có sự nâng đỡ xã hội. Họ muốn có một quyền lựa chọn rõ ràng hơn. Họ không sinh ra để làm mẹ, mà được chọn làm mẹ nếu đó là điều họ mong muốn.

Họ không từ chối làm mẹ. Họ chỉ từ chối một vai trò làm mẹ mà trong đó bản thân họ biến mất.

Simone de Beauvoir đã cất lên tiếng nói sắc lạnh nhưng nhân hậu của mình từ giữa thế kỷ 20 từng viết:

“Phụ nữ không phải là cái bóng của ai cả. Họ là một chủ thể tự do".

Và người phụ nữ Việt Nam hôm nay, bằng sự im lặng có ý thức trước việc sinh con, cũng đang khẳng định điều tương tự: Tôi là một người tự do. Tôi không sinh con để đáp ứng chỉ tiêu. Tôi không làm mẹ để vừa lòng xã hội. Tôi sinh - nếu tôi chọn và nếu cuộc đời cho phép tôi sống đầy đủ cả trong vai trò làm mẹ và chính mình.

Nếu xã hội muốn mức sinh tăng, thì không thể chỉ van nài phụ nữ “sinh thêm một đứa nữa” bằng những đoạn clip cảm động hay những buổi tọa đàm đầy lý thuyết. Mà phải bắt đầu bằng việc thay đổi cấu trúc bất công mà phụ nữ phải gánh chịu khi làm mẹ. Từ môi trường làm việc, chính sách thai sản, chế độ nghỉ phép cho cha, cho đến định kiến về “người phụ nữ lý tưởng”. Tất cả cần phải được lật lại, xét lại, và xây dựng lại.

Chỉ khi đó, câu hỏi từng làm không ít phụ nữ day dứt - “Mẹ hay mình?” mới thôi là một chọn lựa khắc khoải. Và thay vào đó, nó trở thành một hành trình hài hòa: nơi người phụ nữ được sống đúng là mình, và vẫn có thể làm mẹ nếu họ… muốn.

4. Người trẻ nên nhận thức điều gì?

Nếu Simone de Beauvoir cổ vũ cho quyền tự do lựa chọn của phụ nữ, kể cả trong việc làm mẹ hay không thì điều người trẻ cần ngày nay không chỉ là quyền lựa chọn, mà là điều kiện để lựa chọn một cách công bằng. Nói cách khác, họ cần một xã hội nơi việc sinh con không trở thành một hành trình đơn độc, hy sinh và nhiều rủi ro.

Trước khi thúc giục thế hệ trẻ “hãy sinh thêm đi”, có lẽ điều quan trọng hơn cả là tạo ra một “hạ tầng xã hội” thân thiện với việc làm cha mẹ. Điều đó không chỉ nằm ở các khẩu hiệu vận động, mà phải được thể hiện qua chính sách cụ thể và sự thay đổi trong tư duy cộng đồng. Người trẻ sẽ sẵn sàng sinh con hơn nếu biết rằng sau cánh cửa bệnh viện không phải là một mình họ với gánh nặng chi tiêu, áp lực nhà ở, hay những lựa chọn nghề nghiệp bị bóp méo. Như việc cải thiện chế độ nghỉ thai sản không chỉ cho mẹ mà cả cho cha, hỗ trợ tài chính nuôi con theo thời gian dài hạn, mở rộng hệ thống nhà trẻ công chất lượng, hay thậm chí những chính sách thuế, nhà ở, tài chính sinh sản dành cho các dạng gia đình đa dạng,... đều là những cách cụ thể để xã hội chứng minh rằng: “Chúng tôi đồng hành cùng bạn, không chỉ trong việc khuyến khích, mà cả trong việc nâng đỡ".

Tuy nhiên, bên cạnh chính sách, một yếu tố quan trọng không kém là thay đổi tư duy xã hội. Chúng ta không thể tiếp tục áp đặt hình ảnh “người mẹ lý tưởng” như một chuẩn mực duy nhất của người phụ nữ trưởng thành. Phụ nữ có thể sống trọn vẹn mà không sinh con, và ngược lại, có thể sinh con mà không từ bỏ sự nghiệp, đam mê, hay bản sắc cá nhân. Tư tưởng coi phụ nữ là “người sinh và nuôi dạy con” cần được thay bằng cái nhìn đa chiều, trong đó vai trò của người cha, cộng đồng và cả nhà nước cũng phải được xác định rõ ràng. Việc sinh con cần trở thành một hành trình tập thể, không phải là gánh nặng cá nhân.

Về phía người trẻ, đặc biệt là phụ nữ, nếu họ đang giành lại quyền lựa chọn, thì điều cần thiết tiếp theo là sự chủ động và hiểu biết. Việc chọn sinh hay không sinh, làm mẹ hay không làm mẹ, nên được xây dựng trên nền tảng của sự tự nhận thức và đối thoại trung thực trong các mối quan hệ yêu đương, trong hôn nhân, và trong cách họ định nghĩa một cuộc đời “có giá trị”. Chọn làm mẹ không nên là nước cờ cuối cùng khi mọi hướng khác đã đóng lại, mà phải là một quyết định có chủ đích, nơi họ cảm thấy không mất mình, mà được mở rộng chính mình.

Beauvoir từng nói: “Tự do không phải thứ được ban phát, nó là điều phải chinh phục". Nếu chúng ta muốn mức sinh tăng, thì không thể chỉ kêu gọi phụ nữ sinh con vì nghĩa vụ dân số. Mà trước hết, hãy tạo ra một xã hội nơi việc làm mẹ không đồng nghĩa với đánh mất bản thân, nơi người phụ nữ thấy mình được lắng nghe, được hỗ trợ, được tôn trọng. Khi đó, câu hỏi “Mẹ hay mình?” sẽ không còn là một sự lựa chọn đầy giằng xé, mà là một hành trình tự do, nơi phụ nữ vừa là chính mình, vừa có thể làm mẹ, nếu họ muốn.

Tác Giả: Nguyễn Trần Như Ngọc  - Nguồn: Triết Học Tuổi Trẻ"

Không có nhận xét nào: